| 34 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Đoạn ngã tư Trần Phú - Lê Hồng Phong - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh (Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 25m-27m) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 35 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 2, lộ giới 13m |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 36 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 4, lộ giới 16m |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 37 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 5, lộ giới 20m |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 38 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 7, lộ giới 13m |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 39 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 8, lộ giới 16m |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 9, lộ giới 14m |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 10, lộ giới 16m |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 12, lộ giới 13m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 13, lộ giới 10m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 20, lộ giới 14m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Đoạn ngã tư Trần Phú - Lê Hồng Phong - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh (Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 25m-27m) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 46 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 2, lộ giới 13m |
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 47 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 4, lộ giới 16m |
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 48 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 5, lộ giới 20m |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 49 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 7, lộ giới 13m |
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 50 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 8, lộ giới 16m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 51 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 9, lộ giới 14m |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 52 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 10, lộ giới 16m |
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 53 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 12, lộ giới 13m |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 54 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 13, lộ giới 10m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 55 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 20, lộ giới 14m |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 56 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Đoạn ngã tư Trần Phú - Lê Hồng Phong - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh (Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 25m-27m) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 57 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 2, lộ giới 13m |
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 58 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 4, lộ giới 16m |
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 59 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 5, lộ giới 20m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 60 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 7, lộ giới 13m |
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 61 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 8, lộ giới 16m |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 62 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 9, lộ giới 14m |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 63 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 10, lộ giới 16m |
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 64 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 12, lộ giới 13m |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 65 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 13, lộ giới 10m |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 66 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 20, lộ giới 14m |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |